thâm niên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thâm niên+ noun
- seniority
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thâm niên"
- Những từ có chứa "thâm niên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth chronology juvenile juvenility almanac fasti chronologist Hadean young almanack more...
Lượt xem: 465